Không giống như các quy tắc áp dụng để hình thành một chủ thể kinh doanh trong luật tiểu bang, các quy tắc áp dụng cho nhãn hiệu có trong cả luật tiểu bang và liên bang. Nhưng ngay cả ở cấp tiểu bang, luật nhãn hiệu của North Carolina cũng riêng biệt và khác với luật quản lý tên pháp lý của các chủ thể kinh doanh.

Chính vì vậy, việc Bộ trưởng Ngoại giao chấp nhận tên pháp lý của công ty khi thành lập không có nghĩa là chủ doanh nghiệp sẽ có quyền sử dụng tên pháp lý đó làm tên thương mại để bán hàng hóa và dịch vụ của mình. Trên thực tế, Chương 55D tuyên bố rõ rằng việc bảo lưu hoặc đăng ký tên pháp lý của công ty theo quy chế không cho phép sử dụng tên pháp lý vi phạm quyền của bên khác theo luật nhãn hiệu của tiểu bang hoặc liên bang.

Vậy tại sao tất cả các quy tắc không thể hài hòa với nhau? Cuộc thảo luận đầy đủ về câu hỏi đó nằm ngoài phạm vi của bài viết này. Nhưng một lý do cơ bản của vấn đề đó là luật nhãn hiệu tìm cách thực hiện các mục tiêu khác với Chương 55D. Một trong những mục tiêu đó là ngăn chặn sự nhầm lẫn của người tiêu dùng về nguồn gốc của hàng hóa và dịch vụ đang được bán trên thị trường.

Do đó, luật nhãn hiệu bảo vệ chủ sở hữu chống lại việc người khác sử dụng các nhãn hiệu giống hệt hoặc tương tự đến mức gây nhầm lẫn, có thể dẫn đến sự lẫn lộn về mối liên kết tiềm ẩn giữa chủ sở hữu nhãn hiệu và người dùng khác, hoặc nhầm lẫn về nhà tài trợ tiềm năng của chủ sở hữu nhãn hiệu hoặc sự phê chuẩn của hàng hóa hoặc dịch vụ của người dùng khác. Nếu có khả năng xảy ra sự nhẫm lẫn cho người tiêu dùng thì hành vi vi phạm nhãn hiệu có thể xảy ra.

Việc kiểm tra được tiến hành bởi các tòa án để xác định xem một nhãn hiệu có khả năng gây ra nhầm lẫn với nhãn hiệu đã tồn tại trước đó hay không, đòi hỏi phải xem xét một số yếu tố khác. Nhưng câu hỏi cơ bản là liệu các nhãn hiệu có giống nhau một cách khó hiểu về âm thanh, hình thức và ý nghĩa khi được sử dụng trong ngữ cảnh của hàng hóa hoặc dịch vụ được cung cấp dưới nhãn hiệu đó hay không.

Việc kiểm tra không phải là sự so sánh song song giữa các dấu hiệu, tuy nhiên, cuộc kiểm tra cũng giả định rằng hầu hết người tiêu dùng sẽ có những ký ức khó phai mờ. Cuộc kiểm tra cũng giả định rằng thời gian, năng lượng mà người tiêu dùng đầu tư vào việc xem xét kỹ lưỡng và ghi nhớ một nhãn hiệu nói chung tỷ lệ thuận với chi phí và bản chất của hàng hóa hoặc dịch vụ liên quan đang được cung cấp. Chẳng hạn, thử nghiệm sẽ giả định rằng một người tiêu dùng đang tìm mua một chiếc xe hơi có nhiều khả năng xem xét kỹ lưỡng và ghi nhớ nhãn hiệu của những chiếc xe khác nhau mà họ đang cân nhắc mua hơn là tình cờ chọn một chai nước để mua khi họ rời khỏi cửa hàng tạp hóa. Về mặt lý thuyết, người mua xe sẽ cần mức độ tương đồng giữa các nhãn hiệu cao hơn để khiến họ nhầm lẫn so với người mua nước.

Rõ ràng, kiểm tra vi phạm nhãn hiệu này rất khác với các tiêu chuẩn áp dụng cho việc Bộ trưởng Ngoại giao chấp nhận tên pháp lý của một công ty theo Chương 55D. Liệu tên thương mại mới của công ty có thực sự giống với nhãn hiệu của người khác đến mức gây nhầm lẫn hay không, xét trong trường hợp của hành vi vi phạm nhãn hiệu, là một cuộc điều tra mang tính chủ quan và rộng hơn nhiều so với việc liệu tên thương mại của nó có thể phân biệt được với nhãn hiệu đó hay không.

Thật không may, nhiều chủ doanh nghiệp mới chỉ biết được điều này sau khi nhận được thư ngừng và hủy đăng ký từ một người nào đó cho rằng tên doanh nghiệp vi phạm quyền nhãn hiệu của họ. Nếu khiếu nại vi phạm hợp lệ, chủ sở hữu doanh nghiệp có thể phải chọn một tên thương mại khác. Điều này có thể đồng nghĩa với việc họ sẽ mất toàn bộ thời gian, sức lực và tiền bạc đầu tư vào việc xây dựng sự nhận diện thương hiệu bằng cái tên bị bỏ rơi.

Thực hiện thẩm định chuyên sâu (Due Diligence)

Không có điều kiện gì yêu cầu rằng một công ty tiến hành hoạt động kinh doanh của mình dưới tên pháp lý của nó. Trên thực tế, việc một công ty có một tên pháp lý và sau đó đăng ký kinh doanh với tư cách một tên thương mại khác (thường được gọi là “DBA” – Doing business as) là điều khá phổ biến. Nhưng bất kể là sử dụng tên pháp lý của công ty mình hay DBA làm tên thương mại của mình, thì tốt hơn hết là chủ doanh nghiệp nên nghiên cứu tên thương mại trước khi áp dụng và sử dụng.  

Due diligence là gì? Due diligence bao gồm những gì?
Sự hình thành chủ thể kinh doanh so với quyền nhãn hiệu. Nguồn: bdsdonga

Một số nghiên cứu cơ bản trên internet về các doanh nghiệp bán hàng hóa hoặc dịch vụ tương tự có thể giúp chủ doanh nghiệp giải đáp những khúc mắc rõ ràng với các nhãn hiệu đã được người khác sử dụng. Khi chủ doanh nghiệp đã thu hẹp danh sách các tên thương mại phù hợp, luật sư nhãn hiệu có thể hỗ trợ, giúp đỡ họ đánh giá thêm các tên thương mại đó và tiến hành tra cứu bổ sung về nhãn hiệu để có thể giảm nguy cơ áp dụng một cái tên vi phạm quyền nhãn hiệu của người khác.

Khi chủ doanh nghiệp đã chọn tên thương mại cho công ty mới của mình, họ nên xem xét việc nộp đơn đăng ký nhãn hiệu để mở rộng và bảo vệ quyền của công ty mình trong tên gọi. Mặc dù không bắt buộc phải đăng ký nhãn hiệu, nhưng các lợi ích chính của việc trở thành chủ sở hữu nhãn hiệu sẽ bị hạn chế nếu không có đăng ký phù hợp. Việc đăng ký nhãn hiệu có thể được tìm kiếm ở cấp tiểu bang hoặc liên bang, tùy thuộc vào phạm vi kinh doanh và mục tiêu của công ty.

Kết luận

Việc Bộ trưởng Ngoại giao chấp thuận các tài liệu tổ chức của công ty và tên pháp lý không tạo ra hay bảo vệ bất kỳ quyền nhãn hiệu nào đối với tên thương mại của nó. Trước khi đầu tư phần lớn thời gian, năng lượng và tiền bạc để phát triển, xây dựng giá trị cũng như uy tín cho thương hiệu của mình, chủ doanh nghiệp nên tiến hành nghiên cứu và lựa chọn một tên thương mại có khả năng áp dụng và không vi phạm quyền đối với nhãn hiệu của người khác.

Làm như vậy sẽ giảm nguy cơ phát sinh vấn đề vi phạm nhãn hiệu và giúp chủ doanh nghiệp có một chặng đường phát triển thuận lợi. Cuối cùng, việc đăng ký nhãn hiệu cho tên thương mại của công ty có thể giúp chủ doanh nghiệp mở rộng và bảo vệ quyền đối với nhãn hiệu của mình.

(Theo Ward and Smith, PA)