Niềm đam mê điện ảnh của người dân Nhật Bản đã bắt đầu từ rất lâu. Rất lâu trước khi chiếc máy quay phim đầu tiên được sáng chế và giới thiệu tại quốc gia này, người Nhật đã sử dụng các hình ảnh chuyển động với những chiếc lồng đèn kỳ diệu utsushi-e hoặc jidō gentō để kể những câu chuyện thú vị của họ.

Trong nửa đầu thế kỷ 20, nền điện ảnh Nhật Bản chịu ảnh hưởng lớn bởi nghệ thuật sân khấu truyền thống. Tuy nhiên, sự ra đời của máy quay phim đã đẩy mạnh sự phát triển nhanh chóng của ngành công nghiệp điện ảnh Nhật Bản. Khi các bản nhạc và âm thanh có thể xuất hiện trong các bộ phim, cũng như kỹ năng của đạo diễn, biên kịch, nhà sản xuất và diễn viên Nhật Bản trở nên hoàn thiện hơn, ngành công nghiệp điện ảnh Nhật Bản đã thực sự trở nên phát triển. Ngày nay, ngành công nghiệp này đang đóng góp hơn 65 tỷ đô la Mỹ hàng năm cho nền kinh tế Nhật Bản, qua đó tạo việc làm cho hơn 88.000 người.

Lợi ích về kinh tế của các bộ phim có thể đến từ các thỏa thuận cấp phép và thương mại bắt nguồn từ việc bảo vệ các yếu tố đặc biệt bộ phim như như tiêu đề hay tên nhân vật dưới dạng nhãn hiệu. Bên cạnh đó, các địa điểm quay phim nổi tiếng cũng đóng góp đáng kể cho nền kinh tế Nhật Bản như những địa điểm du lịch hấp dẫn. Những nguồn thu gián tiếp này đã mang đến hơn 70 tỷ đô la Mỹ mỗi năm cho nền kinh tế và giúp ngành du lịch, sản xuất, khách sạn và vận tải phát triển mạnh mẽ tại Nhật Bản.

Kỹ thuật làm phim sáng tạo

Yasujirō Ozu (1903-1963) được công nhận là một trong những vị đạo diễn vĩ đại nhất của nền điện ảnh Nhật Bản. Ông đã sáng tạo và phát triển một số kỹ thuật làm phim sáng tạo và vẫn được sử dụng cho đến ngày nay. Khi ông mới bước chân vào lĩnh vực điện ảnh, các thước phim thường được quay từ vị trí thuận lợi trên vai của người quay phim. Điều này sẽ khiến khán giả có cảm giác rằng họ đang nhìn vào một cảnh phim từ khoảng cách xa. Để tạo ra trải nghiệm xem phim chân thực hơn, Yasujirō Ozu đã áp dụng một kỹ thuật quay phim mới. Bằng cách đặt máy quay cách mặt đất khoảng 60 cm, ông đã mang đến cho người xem cảm giác như đang thực sự hiện diện trong cảnh phim. Kỹ thuật này sau đó đã nhanh chóng trở nên phổ biến và hiện tại vẫn được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp điện ảnh không chỉ tại Nhật Bản mà còn trên toàn thế giới.

Akira Kurosawa (1910-1998) – nhà sản xuất, biên kịch, biên tập và đạo diễn người Nhật được coi là một trong những nhà làm phim có ảnh hưởng nhất trong lịch sử điện ảnh và góp phần định hình ngành công nghiệp điện ảnh toàn cầu. Ông nổi tiếng với việc trau chuốt từng chi tiết nhỏ trong các bộ phim của mình, đặc biệt là trong các bộ phim cổ trang (jidaigeki). Trong những bộ phim của mình, ông luôn chú ý tới việc tạo lập bối cảnh chân thực cùng với việc biên tập kịch bản một cách tỉ mỉ nhất. Ông là một trong những vị đạo diễn đã đưa quá trình làm phim của Nhật Bản lên một tầm cao mới. Phong cách làm phim táo bạo, năng động và khả năng thiết lập những không gian đột phá thông qua việc sử dụng nhiều góc quay mới lạ đã giúp ông có được sự công nhận như một bậc thầy điện ảnh trên toàn thế giới. Trong các bộ phim của mình, ông đã thể hiện những triết lý sắc về mối quan hệ thầy trò, sự phân chia giai cấp trong xã hội Nhật Bản và những hành trình đầy cảm xúc. Các tác phẩm của ông đã truyền cảm hứng cho rất nhiều nhà làm phim nổi tiếng tại Hollywood, chẳng hạn như Robert Altman, Steven Spielberg hay Martin Scorsese. Đạo diễn George Lucas cũng đã từng rất ấn tượng với các tác phẩm của Akira Kurosawa đến mức ông đã lấy câu chuyện của bộ phim The Hidden Fortress năm 1958 của Kurosawa làm nguồn cảm hứng cho bộ phim Chiến tranh giữa các vì sao đầu tiên.

Một trong những tác phẩm nổi tiếng của Akira Kurosawa.

Sáng tạo thể loại mới

Những bộ phim hoạt hình độc đáo, cây nhà lá vườn của Nhật Bản hay anime đã trở thành thể loại phim thành công nhất của quốc gia này. Sự phát triển của công nghệ đã tạo ra cây cầu để đưa những trang truyện trở nên sống động trên màn ảnh. Những tác phẩm nổi bật như Divine Sea Warriors (1945) của Momotaro – phim hoạt hình dài tập đầu tiên của Nhật Bản hay Spirited Away (2001) của vị đạo diễn huyền thoại Hayao Miyazaki đã được khán giả trên toàn thế giới đón nhận. Ngày nay, các bộ phim hoạt hình chiếm hơn 25% doanh thu của ngành công nghiệp điện ảnh Nhật Bản, bên cạnh đó là các hợp đồng cấp phép quyền sở hữu trí tuệ cũng đã mang lại nguồn doanh thu đáng kể cho ngành công nghiệp này. Hai thể loại anime kaiju (quái vật) và mecha (người máy) đã trở thành nguồn cảm hứng cho nhiều loạt phim ăn khách của Hollywood như Cloverfield, Pacific Rim hay Godzilla.

Thiết lập giới hạn kỹ thuật mới

Ngoài ảnh hưởng trực tiếp đến nền điện ảnh thế giới của Nhật Bản, các nhà sáng chế của quốc gia này cũng đã có những đóng góp đáng kể trong việc đổi mới các thiết bị được sử dụng trong quá trình sản xuất phim. Trong những năm qua, chất lượng màn hình đã được cải thiện đáng kể với độ phân giải ngày càng cao. Vào những năm 1900, màn hình chiếu phim có trung bình 4.000 điểm ảnh trên 1 inch vuông (ppi). Ngày nay, người tiêu dùng có thể mua những chiếc màn hình với độ phân giải trên 2 triệu ppi. Công ty Sony của Nhật Bản là một trong những người tiên phong trong việc sử dụng máy quay phim độ phân giải cao và thiết bị của Sony đã được sử dụng để quay bộ phim Julia and Julia (1987), đây là một trong những bộ phim có độ sắc nét cao đầu tiên trên thế giới. Với quá trình chuyển đổi sang sử dụng máy quay kỹ thuật số trong quá trình sản xuất phim, các công ty Nhật Bản như Sony, Panasonic, Canon và JVC đã tạo ra những chiếc máy quay phim kỹ thuật số công nghệ cao được các xưởng sản xuất phim lớn sử dụng cũng như các sản phẩm có chi phí thấp hơn, dễ tiếp cận và giá cả phải chăng cho các nhà làm phim độc lập.

Các công ty Nhật Bản như Matsushita, Sony và Toshiba đã phát triển công nghệ và sản xuất những chiếc thẻ nhớ đầu tiên để lưu trữ cảnh quay kỹ thuật số. Các ống kính máy quay mới được sử dụng để ghi lại những cảnh quay kỹ thuật số có độ phân giải cao cũng đã được phát triển tại Nhật Bản. Với những công nghệ hiện đại được bảo vệ với sáng chế trong lĩnh vực điện ảnh, những nhà sáng chế ở Nhật Bản đã góp phần vào quá trình phát triển công nghệ làm phim và giúp nâng cao trải nghiệm xem phim của khán giả.

Đổi mới và thúc đẩy sự phát triển của điện ảnh

Khi các công nghệ từ nước ngoài lần đầu tiên du nhập vào Nhật Bản và kết hợp với các câu chuyện, kỹ thuật quay phim truyền thống của Nhật Bản vào những năm 1950, ngành công nghiệp điện ảnh của đất nước này đã có thể sản xuất những bộ phim chất lượng được quốc tế công nhận.

Một trong những thành công đầu tiên từ sự kết hợp giữa công nghệ và kỹ thuật làm phim trong và ngoài Nhật Bản là bộ phim Jigokumon (1953), bộ phim này cũng đã giành được giải Cành cọ vàng tại Liên hoan phim Cannes năm 1954 và Giải thưởng danh dự của Viện hàn lâm cho Phim nói tiếng nước ngoài hay nhất tại giải Oscar 1955. Jigokumon là cột mốc đầu tiên cho một kỷ nguyên mới của nền điện ảnh Nhật Bản với nhiều bộ phim ấn tượng, có sức hút quốc tế như Seven Samurai (1954), loạt phim Godzilla (1954-2004), Ran (1985), Battle Royale (2000), Departures (2008) và The Wind Rises (2013).