Các hiệp định EVFTA và EVIPA là kết quả của mối quan hệ song phương ngày càng phát triển giữa Việt Nam và EU. Đó là minh chứng khiêm tốn nhất cho mối quan hệ hài hòa nhằm thúc đẩy nhiều mặt giữa Việt Nam và EU, đặc biệt là trong lĩnh vực kinh tế – thương mại. Trong tất cả những lợi ích mà Việt Nam đạt được thông qua sự hợp tác này với EU, các tiêu chuẩn ngày càng tăng về SHTT thông qua các cam kết của EVFTA về sở hữu trí tuệ chính là một trong những lĩnh vực quan trọng nhất.

EU hiện là một trong những đối tác thương mại hàng đầu của Việt Nam với kim ngạch hai chiều năm 2019 đạt 56,45 tỷ USD, trong đó xuất khẩu đạt 41,5 tỷ USD, nhập khẩu từ EU đạt 14,9 tỷ USD.

Tuy nhiên, chúng ta không thể bỏ qua thực tế rằng giữa Việt Nam và EU vẫn còn sự chênh lệch đáng kể trên nhiều lĩnh vực. Do đó, trong thời gian qua, quan hệ hợp tác giữa Việt Nam và EU đã gặp phải một số trở ngại lớn, chủ yếu là do sự khác biệt về tiêu chuẩn giữa hai bên.

Để giải quyết vấn đề đó, EVFTA và sau đó là EVFTA và EVIPA đã được tạo ra.

EVFTA là một hiệp định toàn diện nhằm đảm bảo cân bằng lợi ích cho cả Việt Nam và EU tính trên sự khác biệt về trình độ phát triển giữa hai bên.

Kể từ ngày 1/8/2020, sau khi hoàn tất các thủ tục phê chuẩn, EVFTA đã chính thức đi vào thực thi và là một cú hích rất lớn cho ngành xuất khẩu của Việt Nam. Các điều khoản trong hiệp định EVFTA đã giúp đa dạng hóa thị trường và giúp cho việc xuất khẩu các sản phẩm của Việt Nam điển hình như trong ngành nông thủy sản thuận tiện hơn nhiều.

Mặt khác, các cam kết đối xử công bằng, bình đẳng, bảo vệ các khoản đầu tư giữa 2 bên cũng như các nhà đầu tư trong Hiệp định EVIPA cũng sẽ góp phần tích cực vào việc xây dựng môi trường đầu tư hợp pháp, minh bạch. Từ đó, Việt Nam sẽ thu hút nhiều nhà đầu tư từ EU và các nước khác hơn và qua đó, phát triển toàn diện đất nước.

Tầm quan trọng của Hiệp định EVFTA trong việc bảo hộ và thực thi quyền SHTT tại Việt Nam

Tuy nhiên, hiện tại, khác với Hiệp định EVFTA, Hiệp định EVIPA vẫn sẽ phải được Quốc hội của tất cả 27 quốc gia thành viên EU phê chuẩn (sau khi Vương quốc Anh hoàn tất Brexit) mới có hiệu lực.

Về mặt chiến lược, việc đàm phán và quyết tâm áp dụng các Hiệp định này trong thực tế cũng sẽ gửi đi thông điệp tích cực về ý chí đẩy mạnh hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới của Việt Nam trong bối cảnh tình hình kinh tế thế giới đang diễn biến phức tạp, khó lường do ảnh hưởng của đại dịch Covid-19.

Một số nội dung chính của Hiệp định EVFTA về sở hữu trí tuệ

EVFTA là một hiệp định toàn diện, chất lượng cao, đảm bảo cân bằng lợi ích cho cả Việt Nam và EU, phù hợp với các quy định của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).

Hiệp định bao gồm 17 Chương, 2 Nghị định thư và một số biên bản ghi nhớ với các nội dung chính bao gồm thương mại hàng hóa (gồm các quy định chung và cam kết mở cửa thị trường), quy tắc xuất xứ, hải quan và thuận lợi hóa thương mại, các biện pháp vệ sinh an toàn thực phẩm (SPS), các rào cản kỹ thuật trong thương mại (TBT),…

Một trong những khía cạnh quan trọng nhất và có tác động sâu rộng nhất đến Việt Nam lẫn EU chính là Chương 12: Sở hữu trí tuệ.

Về nguyên tắc, mục tiêu chính của chương này là tạo điều kiện thuận lợi cho việc tạo ra, sản xuất và thương mại hóa các sản phẩm đổi mới và sáng tạo giữa Việt Nam và EU, góp phần tạo nên một nền kinh tế bền vững và toàn diện hơn ở mỗi bên. Nó cũng nhằm đạt được mức độ bảo vệ và thực thi đầy đủ, hiệu quả các quyền sở hữu trí tuệ.

Các cam kết về sở hữu trí tuệ bao gồm cam kết về bản quyền, phát minh, sáng chế, cam kết liên quan đến dược phẩm, chỉ dẫn địa lý,… Một số đặc điểm chính của cam kết sở hữu trí tuệ có thể kể đến như:

1. Chỉ dẫn địa lý: Việt Nam sẽ bảo hộ trên 160 chỉ dẫn địa lý của EU (gồm 28 thành viên) và EU sẽ bảo hộ 39 chỉ dẫn địa lý của Việt Nam. Qua đó, thương hiệu của Việt Nam sẽ trở nên ngày càng nổi tiếng và được biết đến như một thương hiệu uy tín trên khán đài thế giới, góp phần xây dựng và quảng bá hình ảnh của Việt Nam tại các thị trường lớn như EU.

2. Nhãn hiệu: EU và Việt Nam cam kết việc thiết lập thủ tục đăng ký bảo hộ nhãn hiệu theo hướng đơn giản hóa, thuận tiện và minh bạch cho cộng đồng. Qua đó, Việt Nam sẽ phải thiết lập công khai một cơ sở dữ liệu điện tử về nhãn hiệu đã công bố và nhãn hiệu đã đăng ký để công chúng có thể tiếp cận. Ngoài ra, Việt Nam cũng phải thiết lập cơ chế cho phép chấm dứt hiệu lực của các nhãn hiệu đã đăng ký với dụng ý xấu và không được sử dụng trong vòng 5 năm liên tục.

3. Thực thi: Hiệp định EVFTA quy định rằng Việt Nam sẽ phải thiết lập các biện pháp kiểm soát biên giới bao gồm việc tra xét, ngăn chặn, thu hồi,… đối với hàng hóa xuất khẩu bị nghi ngờ vi phạm quyền sở hữu trí tuệ.

4. Cam kết về đối xử tối huệ quốc (MFN): Cam kết về nguyên tắc tối huệ quốc, bình đẳng giữa các quốc gia trong Hiệp định này sẽ đảm bảo rằng các tổ chức và cá nhân của EU được hưởng các lợi ích về các tiêu chuẩn bảo hộ cao không chỉ đối với các đối tượng quyền sở hữu trí tuệ theo Hiệp định WTO về các khía cạnh liên quan đến thương mại của quyền sở hữu trí tuệ (TRIPs) mà còn với các đối tượng khác của quyền sở hữu trí tuệ trong các hiệp định thương mại tự do mà Việt Nam là thành viên.

Tầm quan trọng của EVFTA trong việc bảo hộ và thực thi quyền SHTT ở Việt Nam

EVFTA đã nâng mức độ cam kết thương mại giữa Việt Nam và Liên minh châu Âu, bao gồm các cam kết về sở hữu trí tuệ. Hiệp định này mang lại những cơ hội mới cho Việt Nam, tuy nhiên, đi kèm với những lợi ích sẽ là những thách thức lớn cho các doanh nghiệp tại Việt Nam.

Trong hiệp định này, các yêu cầu, hay còn được biết đến như cam kết, tiêu chuẩn, chuẩn mực của EU đối với Việt Nam là rất cao, ít nhất là cao hơn cam kết của EU trong WTO. Qua đó, trong các Hiệp định Thương mại Tự do gần đây của EU trên toàn thế giới, EVFTA được biết đến như là một trong những cấp độ cao nhất. Mặt khác, từ phía Việt Nam, cam kết của Việt Nam với EU cũng cao hơn cam kết của Việt Nam trong WTO.

Đối với khía cạnh sở hữu trí tuệ, các cam kết cụ thể về mức độ bảo hộ và thực thi quyền sở hữu trí tuệ trong Hiệp định EVFTA cùng với cam kết về nguyên tắc tối huệ quốc nhằm đảm bảo doanh nghiệp hai bên được hưởng mức độ bảo hộ cao nhất dành cho bên thứ ba như đã đề cập ở trên được cho là đã thiết lập một tiêu chuẩn mới trong việc bảo vệ và thực thi quyền sở hữu trí tuệ.

Qua đó, các cam kết về sở hữu trí tuệ giữa hai bên đã đáp ứng được nhu cầu mở rộng phạm vi bảo hộ, hình thức bảo hộ,… của các chủ thể quyền và đồng thời giúp đỡ cho các doanh nghiệp 2 bên trong việc mở rộng và phát triển doanh nghiệp của mình. Không chỉ vậy, sự linh hoạt của Hiệp định cũng là một yếu tố quan trọng cần được đề cập. Cụ thể, Hiệp định EVFTA đã đủ linh hoạt về thời gian tuân thủ các điều khoản và các khía cạnh khác để tạo điều kiện cho một nước đang phát triển như Việt Nam, vốn tương đối yếu hơn về kinh tế và khả năng thực thi đối với khối Liên minh Châu Âu, có thời gian điều chỉnh.

Tầm quan trọng của EVFTA trong việc bảo hộ và thực thi quyền SHTT. Nguồn: tapchitaichinh

Kể từ khi chính thức có hiệu lực, mặc dù không thể phủ nhận những khó khăn vướng mắc trong năm đầu tiên, nhưng nhìn chung, Hiệp định EVFTA đã có những cải tiến đáng kể trong mối quan hệ hợp tác giữa Việt Nam và EU.

Cụ thể, về khía cạnh sở hữu trí tuệ, Hiệp định đã củng cố các quyền đã được xác lập trước đây đối với chỉ dẫn địa lý cho các sản phẩm nông sản Việt Nam như nước mắm Phú Quốc, cà phê Buôn Ma Thuột,… vốn đã có mặt trên thị trường EU từ rất lâu trước Hiệp định.

Ngày nay, với việc EVFTA chính thức có hiệu lực, các món đặc sản khác của Việt Nam cũng sẽ có cơ hội đặt chân đến thị trường khổng lồ nhất thế giới này, mang lại lợi ích to lớn cho các doanh nghiệp Việt Nam và quan trọng nhất là nâng tầm hình ảnh Việt Nam trên thương trường thế giới. Các sản phẩm này có thể kể đến chè Mộc Châu, vải Tân Cương, Thanh Hà, vải Lục Ngạn,… do chúng đều đã được đồng thuận trong Hiệp định.

Tuy nhiên, cùng với những lợi ích đến từ các cam kết về sở hữu trí tuệ là những thách thức nhất định đối với các doanh nghiệp Việt Nam liên quan đến cuộc chiến chống xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ.

Nếu không có hướng dẫn cụ thể, các doanh nghiệp Việt Nam có thể gặp trở ngại trong quá trình ‘tiêu chuẩn hóa’ theo các hiệp định thương mại tự do như EVFTA và từ đó dẫn đến việc Việt Nam có thể không đáp ứng được các yêu cầu của các Hiệp định đó.

Tuy nhiên, những khó khăn này chỉ là một bước đệm nhỏ để tiến thêm một bước dài trên hành trình đưa Việt Nam trở nên vĩ đại hơn. Với sự chung tay của nhà nước và doanh nghiệp, những khó khăn này sẽ dần được xóa bỏ và Việt Nam sẽ từng bước đạt đến trình độ trung của các nước phát triển trên thế giới và từ đó, làm giàu cho nền kinh tế Việt Nam, giúp doanh nghiệp Việt Nam phát triển.