Dynamite là một trong những sáng chế nguy hiểm nhất trong lịch sử nhân loại. Nó là khởi nguồn của sự phát triển cấp tốc của xã hội, song cũng mang lại vô số nguy hiểm, được tận dụng triệt để bởi nhân loại để khơi mào chiến tranh, gây ra vô vàn đau thương trong hàng trăm năm tính đến hiện tại và có thể hàng nghìn năm tới trong tương lai. Vậy, nguồn gốc của Dynamite là gì?
Sáng chế Dynamite
Dynamite là một loại thuốc nổ được chế tạo từ nitroglycerin, chất hấp thụ (như bột vỏ sò hoặc đất sét), và các chất ổn định. Nó được sáng chế bởi nhà hóa học và kỹ sư người Thụy Điển Alfred Nobel tại Geesthacht, miền Bắc nước Đức, và được cấp bằng sáng chế vào năm 1867.
Dynamite nhanh chóng được sử dụng rộng rãi như một giải pháp thay thế bền vững hơn cho thuốc nổ bột đen truyền thống, cho phép sử dụng các tính chất nổ có lợi của nitroglycerin trong khi giảm thiểu rủi ro nổ ngẫu nhiên.
Cuộc đời vĩ đại của Alfred Nobel
Cha của Alfred Nobel, Immanuel Nobel, là một nhà công nghiệp, kỹ sư, và nhà sáng chế. Ông đã xây dựng các cây cầu và các tòa nhà ở Stockholm và sáng lập nhà máy sản xuất cao su đầu tiên ở Thụy Điển. Công việc xây dựng của ông đã truyền cảm hứng cho ông nghiên cứu các phương pháp nổ đá mới hiệu quả hơn so với thuốc nổ bột đen.
Sau một số thương vụ kinh doanh không thành công ở Thụy Điển, vào năm 1838 Immanuel đã chuyển gia đình đến Saint Petersburg, nơi Alfred và các anh em của ông được giáo dục tư bởi các gia sư người Thụy Điển và Nga. Ở tuổi 17, Alfred Nobel được gửi ra nước ngoài trong hai năm; ở Hoa Kỳ, ông gặp kỹ sư người Thụy Điển John Ericsson và ở Pháp, ông học tập dưới sự hướng dẫn của nhà hóa học nổi tiếng Théophile-Jules Pelouze và học trò của ông Ascanio Sobrero, người đã tổng hợp nitroglycerin lần đầu tiên vào năm 1847.
Pelouze đã cảnh báo Nobel không nên sử dụng nitroglycerin làm chất nổ thương mại vì độ nhạy cao của nó đối với va chạm.
Năm 1857, Nobel đã nộp bằng sáng chế đầu tiên trong số hàng trăm bằng sáng chế, chủ yếu liên quan đến áp suất không khí, đồng hồ đo khí và chất lỏng, nhưng ông vẫn bị hấp dẫn bởi tiềm năng của nitroglycerin như một chất nổ.
Nobel, cùng với cha và anh trai Emil, đã thử nghiệm với nhiều kết hợp khác nhau giữa nitroglycerin và thuốc nổ bột đen. Nobel đã nghĩ ra cách kích nổ an toàn nitroglycerin bằng cách sáng chế ra đầu đốt (detonator), hoặc nắp nổ (blasting cap), cho phép một vụ nổ được kiểm soát từ xa bằng một ngòi nổ.
Năm 1863, Nobel đã thực hiện thành công vụ nổ đầu tiên của nitroglycerin tinh khiết, sử dụng nắp nổ làm bằng nắp đồng và thủy ngân fulminate. Năm 1864, Alfred Nobel đã nộp bằng sáng chế cho cả nắp nổ và phương pháp tổng hợp nitroglycerin của mình, sử dụng axit sulfuric, axit nitric và glycerin.
Vào ngày 3 tháng 9 năm 1864, khi đang thử nghiệm với nitroglycerin, Emil và một số người khác đã thiệt mạng trong một vụ nổ tại nhà máy ở khu đất của Immanuel Nobel tại Heleneborg. Sau đó, Alfred thành lập công ty Nitroglycerin Aktiebolaget tại Vinterviken để tiếp tục công việc trong một khu vực cô lập hơn và năm sau chuyển đến Đức, nơi ông thành lập công ty khác, Dynamit Nobel.
Mặc dù đã sáng chế ra nắp nổ, nhưng sự không ổn định của nitroglycerin đã khiến nó không thể sử dụng như một chất nổ thương mại. Để giải quyết vấn đề này, Nobel đã tìm cách kết hợp nó với một chất khác để làm cho nó an toàn khi vận chuyển và xử lý nhưng không giảm hiệu quả của nó như một chất nổ.
Ông đã thử kết hợp với xi măng, than đá, và mùn cưa, nhưng không thành công. Cuối cùng, ông thử dùng đất tảo cát, là loại tảo hóa thạch mà ông mang từ sông Elbe gần nhà máy của mình ở Hamburg, và đã thành công trong việc ổn định nitroglycerin thành một chất nổ dễ vận chuyển.
Nobel đã nhận được bằng sáng chế cho các sáng chế của mình tại Anh vào ngày 7 tháng 5 năm 1867 và tại Thụy Điển vào ngày 19 tháng 10 năm 1867. Sau khi được giới thiệu, dynamite nhanh chóng được sử dụng rộng rãi như một lựa chọn an toàn hơn so với thuốc nổ bột đen và nitroglycerin.
Nobel kiểm soát chặt chẽ các bằng sáng chế của mình, và các công ty sao chép không có giấy phép nhanh chóng bị đóng cửa. Một số doanh nhân người Mỹ đã lách bằng sáng chế bằng cách sử dụng các chất hấp thụ khác ngoài đất tảo cát, chẳng hạn như nhựa cây.
Nobel ban đầu bán dynamite dưới tên “Nobel’s Blasting Powder” và sau đó đổi tên thành dynamite, từ từ tiếng Hy Lạp cổ đại “dýnamis” (δύναμις), có nghĩa là “sức mạnh”.