Nguyên tắc sử dụng đầu tiên là một khái niệm trong luật sở hữu trí tuệ cấp quyền ưu tiên cho bên sử dụng nhãn hiệu trong thương mại trước. Ngoài ra, yêu cầu sử dụng cũng xuất hiện trong cả nguyên tắc sử dụng đầu tiên cũng như nguyên tắc nộp đơn đầu tiên. Tìm hiểu sự cần thiết phải chứng minh việc sử dụng/sử dụng đầu tiên trong Sở hữu trí tuệ là vô cùng quan trọng.

Bằng chứng sử dụng đầu tiên

Nguyên tắc “sử dụng trước” hay “sử dụng đầu tiên” là một khái niệm trong luật sở hữu trí tuệ ưu tiên cho bên sử dụng nhãn hiệu hoặc nhãn hiệu dịch vụ cụ thể trong thương mại trước. Đối với một số quốc gia tuân theo nguyên tắc “nộp đơn đầu tiên”, bên nộp đơn đăng ký nhãn hiệu đầu tiên với các cơ quan có thẩm quyền sẽ được ưu tiên hơn.

Trong bối cảnh nguyên tắc người sử dụng đầu tiên, một bên thường cần phải chứng minh rằng họ là người đầu tiên sử dụng một nhãn hiệu cụ thể trong thương mại. Điều này có thể được thực hiện bằng cách cung cấp bằng chứng về việc sử dụng, chẳng hạn như hồ sơ bán hàng, hóa đơn, tài liệu quảng cáo và các tài liệu khác cho thấy rằng nhãn hiệu đã được sử dụng liên quan đến việc bán hoặc cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ.

Lý do tại sao bằng chứng về việc sử dụng lại quan trọng trong nguyên tắc sử dụng đầu tiên là vì nó giúp thiết lập quyền ưu tiên và quyền sở hữu nhãn hiệu. Nếu một bên có thể chứng minh rằng họ là người đầu tiên sử dụng một nhãn hiệu cụ thể trong thương mại, thì họ có thể có quyền sở hữu nhãn hiệu đó mạnh hơn so với người dùng sau.

Những người hành nghề nhãn hiệu phải hết sức thận trọng khi đệ trình bằng chứng để chứng minh việc sử dụng hoặc tuyên bố về sử dụng đầu tiên. Bằng chứng đó phải được nộp mà không được sửa đổi hoặc che giấu, để tránh bị xác định là bịa đặt, gian lận trong quá trình kiện tụng tiếp theo.

Bằng chứng sử dụng

Bên cạnh yêu cầu chứng minh việc sử dụng đầu tiên, việc chứng minh quyền sử dụng có thể giúp xác lập tính khác biệt và sức mạnh của nhãn hiệu, điều này có thể liên quan đến việc xác định liệu nhãn hiệu đó có được bảo hộ theo luật nhãn hiệu hay không.

Ở một số khu vực pháp lý, chẳng hạn như Hoa Kỳ, một bên có thể có được quyền đối với nhãn hiệu thông qua việc sử dụng nhãn hiệu, ngay cả khi họ chưa đăng ký nhãn hiệu đó với các cơ quan có liên quan. Tuy nhiên, để khẳng định quyền sở hữu và ngăn người khác sử dụng nhãn hiệu tương tự, bên đó có thể cần cung cấp bằng chứng về việc sử dụng và chứng minh rằng nhãn hiệu đó đã có được ý nghĩa phụ hoặc tính phân biệt trên thị trường.

Sau khi đăng ký, chủ sở hữu nhãn hiệu có thể phải cung cấp bằng chứng về việc sử dụng nhãn hiệu đó trong thương mại trong một khoảng thời gian nhất định, như 3 năm sau khi đăng ký hoặc 5 năm, 10 năm sau khi đăng ký. Điều này nhằm tránh và ngăn chặn tình trạng đầu cơ nhãn hiệu, nghĩa là một số bên thứ ba đăng ký nhãn hiệu mà không có ý định sử dụng, ví dụ như các nhãn hiệu gắn với nhãn hiệu của các thương hiệu nổi tiếng như Coca Cola hay Gucci.

Họ đăng ký không phải để sử dụng mà để tống tiền các công ty nước ngoài khi họ có ý định mở chi nhánh tại nước họ, từ đó tạo ra môi trường đầu tư cũng như môi trường kinh doanh không lành mạnh.

Bằng chứng sử dụng này thường ở dạng tuyên bố có tuyên thệ, được gọi là tuyên bố sử dụng hoặc Declaration of use, bao gồm các bằng chứng như hồ sơ bán hàng, hóa đơn hoặc tài liệu quảng cáo.